Freibrief /der (früher)/
giấy phép;
giấy ưu tiên;
giấy miễn trừ;
giấy miễn giảm;
không phải là lý do chính đáng cho việc gì : kein Freibrief für etw. sein có giấy phép đặc biệt được làm một việc gì : einen Freibrief für etw. haben cho phép ai được toàn quyền hành động : jmdm. einen Freibrief für etw. geben/ausstellen tận dụng điều gì cho mục đích riêng. : etw. als Freibrief für etw. ansehen/be- trachten