TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giấy miễn giảm

giấy phép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giấy ưu tiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giấy miễn trừ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giấy miễn giảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

giấy miễn giảm

Freibrief

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kein Freibrief für etw. sein

không phải là lý do chính đáng cho việc gì

einen Freibrief für etw. haben

có giấy phép đặc biệt được làm một việc gì

jmdm. einen Freibrief für etw. geben/ausstellen

cho phép ai được toàn quyền hành động

etw. als Freibrief für etw. ansehen/be- trachten

tận dụng điều gì cho mục đích riêng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Freibrief /der (früher)/

giấy phép; giấy ưu tiên; giấy miễn trừ; giấy miễn giảm;

không phải là lý do chính đáng cho việc gì : kein Freibrief für etw. sein có giấy phép đặc biệt được làm một việc gì : einen Freibrief für etw. haben cho phép ai được toàn quyền hành động : jmdm. einen Freibrief für etw. geben/ausstellen tận dụng điều gì cho mục đích riêng. : etw. als Freibrief für etw. ansehen/be- trachten