Việt
đồng ý
ưng thuận
thuận tình
bằng lòng
tán thàụh
đồng tâm
đông lòng
nhất trí.
Đức
übereinstimmend
übereinstimmend /a/
đồng ý, ưng thuận, thuận tình, bằng lòng, tán thàụh, đồng tâm, đông lòng, nhất trí.