Việt
xây dựng như nhau
hòa âm
đồng ẵm
đông tâm
bằng lòng
nhắt trí.
Đức
gleichgestimmt
gleichgestimmt /a/
1. (nhạc) [được] xây dựng như nhau, hòa âm, đồng ẵm; 2. đông tâm, bằng lòng, nhắt trí.