TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einverständnis

đồng ý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

thỏa thuận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưng thuận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuận tình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bằng lòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tán thành.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự đồng ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ưng thuận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bằng lòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tán thành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đồng tình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đồng tâm nhất tri

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đồng thuận

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

Anh

einverständnis

agreement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

approval

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

consent

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

Đức

einverständnis

Einverständnis

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

Konsensus

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

Pháp

einverständnis

accord

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

Einverständnis,Konsensus

[VI] Đồng ý; Đồng thuận

[DE] Einverständnis; Konsensus

[EN] consent

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einverständnis /das; -ses, -se (PI. selten)/

sự đồng ý; sự ưng thuận; sự bằng lòng; sự tán thành (Billigung, Zustim mung);

Einverständnis /das; -ses, -se (PI. selten)/

sự đồng tình; sự đồng tâm nhất tri (Übereinstimmung, Einigkeit);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Einverständnis /n -ses, -se/

sự] thỏa thuận, đồng ý, ưng thuận, thuận tình, bằng lòng, tán thành.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Einverständnis

approval

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Einverständnis /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] Einverständnis

[EN] agreement

[FR] accord