Việt
đồng ý
thỏa thuận
ưng thuận
thuận tình
bằng lòng
tán thành.
sự đồng ý
sự ưng thuận
sự bằng lòng
sự tán thành
sự đồng tình
sự đồng tâm nhất tri
Đồng thuận
Anh
agreement
approval
consent
Đức
Einverständnis
Konsensus
Pháp
accord
Einverständnis,Konsensus
[VI] Đồng ý; Đồng thuận
[DE] Einverständnis; Konsensus
[EN] consent
Einverständnis /das; -ses, -se (PI. selten)/
sự đồng ý; sự ưng thuận; sự bằng lòng; sự tán thành (Billigung, Zustim mung);
sự đồng tình; sự đồng tâm nhất tri (Übereinstimmung, Einigkeit);
Einverständnis /n -ses, -se/
sự] thỏa thuận, đồng ý, ưng thuận, thuận tình, bằng lòng, tán thành.
Einverständnis /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/
[DE] Einverständnis
[EN] agreement
[FR] accord