Việt
đồng thuận
Đồng ý
Xây dựng sự nhất trí
Anh
consensus
consent
Consensus building
Đức
Einverständnis
Konsensus
[VI] (n) Xây dựng sự nhất trí, đồng thuận
[EN] (e.g. A ~ activity, initiative: Một hoạt động, một sáng kiến nhằm xây dựng sự đồng thuận).
Đồng ý,Đồng thuận
[VI] Đồng ý; Đồng thuận
[DE] Einverständnis; Konsensus
[EN] consent