TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đồng thuận

đồng thuận

 
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Đồng ý

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

Xây dựng sự nhất trí

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Anh

đồng thuận

consensus

 
Từ điển phân tích kinh tế

consent

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

Consensus building

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Đức

đồng thuận

Einverständnis

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

Konsensus

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Consensus building

[VI] (n) Xây dựng sự nhất trí, đồng thuận

[EN] (e.g. A ~ activity, initiative: Một hoạt động, một sáng kiến nhằm xây dựng sự đồng thuận).

Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

Đồng ý,Đồng thuận

[VI] Đồng ý; Đồng thuận

[DE] Einverständnis; Konsensus

[EN] consent

Từ điển phân tích kinh tế

consensus

đồng thuận