Việt
Xây dựng sự nhất trí
đồng thuận
Anh
Consensus building
[VI] (n) Xây dựng sự nhất trí, đồng thuận
[EN] (e.g. A ~ activity, initiative: Một hoạt động, một sáng kiến nhằm xây dựng sự đồng thuận).