TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bewenden

bằng lòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bei etw ~ lassen hài lòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thỏa mãn vdi...

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dabéi hat es sein ~ diều dó có cơ sỏ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

es bei etw bewenden lassen: hài lòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thỏa mãn với điều gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bewenden

bewenden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bei etw (D) bewenden lassen

hài lòng, bằng lòng, thỏa mãn vdi...

dabéi hat es sein Bewenden

diều dó (cái đó) có cơ sỏ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bewenden /(unr. V.)/

es bei etw bewenden lassen: hài lòng; bằng lòng; thỏa mãn với điều gì;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bewenden /es/

bei etw (D) bewenden lassen hài lòng, bằng lòng, thỏa mãn vdi...

Bewenden

dabéi hat es sein Bewenden diều dó (cái đó) có cơ sỏ.