Việt
kí hiệp ưóc
thỏa thuận
bên ký hiệp ước
bên ký hợp đồng
bên giao ước
bên đối tác
Đức
Vertragspartei
Vertragspartei /die/
bên ký hiệp ước; bên ký hợp đồng; bên giao ước; bên đối tác;
Vertragspartei /f =, -en (luật)/
bên, phía] kí hiệp ưóc, thỏa thuận; -