Việt
bên giao ước
đối tác
bên ký hiệp ước
bên ký hợp đồng
bên đối tác
Đức
Kontrahent
Vertragspartei
Kontrahent /[kontra'hent], der; -en, -en/
(Rechtsspr , Kaufmannsspr ) bên giao ước; đối tác (Vertragspartner);
Vertragspartei /die/
bên ký hiệp ước; bên ký hợp đồng; bên giao ước; bên đối tác;