Việt
Bên đối tác
bên đồng nhiệm.
bên ký hiệp ước
bên ký hợp đồng
bên giao ước
Anh
Counterpart
Đức
Vertragspartei
Bestimmte Formulare werden der zuständigen Be hörde zugesandt, andere im Register der Beteiligten aufbewahrt.
Một số mẫu nhất định được gửi đến cơ quan có thẩm quyền. Những mẫu khác được lưu giữ trong sổ ghi của các bên đối tác.
Sie sind die Sammlung aller schriftlichen Nachweise, wie Übernahmescheine, Begleitscheine, die jeder am Entsorgungsweg Beteiligte 3 Jahre auf bewahren muss.
Tổng hợp tất cả các giấy tờ chứng minh, thí dụ như giấy thu nhận, giấy đi kèm mà mỗi bên đối tác phải lưu giữ trong 3 năm.
Vertragspartei /die/
bên ký hiệp ước; bên ký hợp đồng; bên giao ước; bên đối tác;
[VI] (n) Bên đối tác, bên đồng nhiệm.
[EN] ~ agency: Cơ quan đối tác; ~ capacity: Năng lực của cơ quan đối tác; The Vietnamese Foreign Minister and his US ~ : Ngoại trưởng Việt Nam và người đồng nhiệm Hoa Kỳ.