Việt
Bên đối tác
bên đồng nhiệm.
bên ký hiệp ước
bên ký hợp đồng
bên giao ước
Anh
Counterpart
Đức
Vertragspartei
Vertragspartei /die/
bên ký hiệp ước; bên ký hợp đồng; bên giao ước; bên đối tác;
[VI] (n) Bên đối tác, bên đồng nhiệm.
[EN] ~ agency: Cơ quan đối tác; ~ capacity: Năng lực của cơ quan đối tác; The Vietnamese Foreign Minister and his US ~ : Ngoại trưởng Việt Nam và người đồng nhiệm Hoa Kỳ.