TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bên đối tác

Bên đối tác

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bên đồng nhiệm.

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

bên ký hiệp ước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bên ký hợp đồng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bên giao ước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bên đối tác

Counterpart

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Đức

bên đối tác

Vertragspartei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vertragspartei /die/

bên ký hiệp ước; bên ký hợp đồng; bên giao ước; bên đối tác;

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Counterpart

[VI] (n) Bên đối tác, bên đồng nhiệm.

[EN] ~ agency: Cơ quan đối tác; ~ capacity: Năng lực của cơ quan đối tác; The Vietnamese Foreign Minister and his US ~ : Ngoại trưởng Việt Nam và người đồng nhiệm Hoa Kỳ.