Việt
đối tác
bên giao ước
Anh
partner
Đức
Kontrahent
sind wichtige Partner in Symbiosen und
là đối tác quan trọng trong sự sống cộng sinh và
v Der Gesprächspartner wird mehr in das Gespräch mit einbezogen.
Tích cực kéo đối tác trò chuyện vào câu chuyện.
v Aktive Verabschiedung (als Gesprächspartner anbieten) v Visitenkarte mitgeben
Chào khách tích cực (đề nghị thành đối tác của khách)
Zwischen den Vertragspartnern können gesonderte Regelungen getroffen werden.
Trong hợp đồng, giữa các đối tác có thể cam kết những quy định đặc biệt.
Partnerschaftlicher und problemorientierter Umgang zwischen den beteiligten Personen.
Giữa các thành viên trong nhóm có quan hệ đối tác và hướng vào việc giải quyết vấn đề.
Kontrahent /[kontra'hent], der; -en, -en/
(Rechtsspr , Kaufmannsspr ) bên giao ước; đối tác (Vertragspartner);