TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đối tác

đối tác

 
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bên giao ước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

đối tác

partner

 
Từ điển phân tích kinh tế

Đức

đối tác

Kontrahent

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

sind wichtige Partner in Symbiosen und

là đối tác quan trọng trong sự sống cộng sinh và

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Der Gesprächspartner wird mehr in das Gespräch mit einbezogen.

Tích cực kéo đối tác trò chuyện vào câu chuyện.

v Aktive Verabschiedung (als Gesprächspartner anbieten) v Visitenkarte mitgeben

Chào khách tích cực (đề nghị thành đối tác của khách)

Zwischen den Vertragspartnern können gesonderte Regelungen getroffen werden.

Trong hợp đồng, giữa các đối tác có thể cam kết những quy định đặc biệt.

Partnerschaftlicher und problemorientierter Umgang zwischen den beteiligten Personen.

Giữa các thành viên trong nhóm có quan hệ đối tác và hướng vào việc giải quyết vấn đề.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kontrahent /[kontra'hent], der; -en, -en/

(Rechtsspr , Kaufmannsspr ) bên giao ước; đối tác (Vertragspartner);

Từ điển phân tích kinh tế

partner

đối tác