Việt
số lượng
sự giao dịch
giao dịch buôn bán
vụ mua bán
Đối xử
thỏa thuận
giao dịch kinh doanh
ván dày
ván ốp
ván lát
tấm ván
Anh
deal
plank
transaction
business
batten
board
deal :
Đức
Bohle
helle Hölzer
Brett
Diele
Planke
geschäftliche Abwicklung
Pháp
bois blanc
ais
madrier
planche épaisse
relations commerciales
Bohle /f/XD/
[EN] batten, board, deal, plank
[VI] ván dày, ván ốp, ván lát, tấm ván
transaction,deal,business
[DE] geschäftliche Abwicklung
[EN] transaction, deal, business
[FR] relations commerciales
[VI] giao dịch kinh doanh
deal /INDUSTRY/
[DE] helle Hölzer
[EN] deal
[FR] bois blanc
deal,plank /INDUSTRY-WOOD/
[DE] Bohle; Brett; Diele; Planke
[EN] deal; plank
[FR] ais; madrier; planche épaisse
Deal
[TM] việc kinh doanh, thị trướng thó a thuận, thương lượng, khe ước [TTCK] chuyền dịch phiếu khoán, nghiệp vụ chứng khoán
(n) vụ mua bán
o số lượng; sự giao dịch
o giao dịch buôn bán
§ deal with : giao dịch buôn bán với
v. to have to do with (“The talks will deal with the problem of pollution.”); to buy or sell (“Her company deals in plastic.”) n. an agreement