TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

consent

Đồng ý

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

chấp thuận

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

Đồng ý / Ưng thuận

 
Thuật ngữ dịch vụ cho người khuyết tật Anh-Việt

thỏa thuận

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Bằng lòng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ưng thuận

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đồng thuận

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

Ưng thuận.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

consent

consent

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Thuật ngữ dịch vụ cho người khuyết tật Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Đức

consent

Einwilligung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zustimmung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

übereinkommen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Einverständnis

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

Konsensus

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

Pháp

consent

consentement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Consent

Ưng thuận.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

consent /RESEARCH/

[DE] Zustimmung

[EN] consent

[FR] consentement

consent /IT-TECH/

[DE] Einwilligung

[EN] consent

[FR] consentement

Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

consent

[VI] Đồng ý; Đồng thuận

[DE] Einverständnis; Konsensus

[EN] consent

Từ điển pháp luật Anh-Việt

consent

bang lòng, ưng thuận, thuận tinh, thuận tuân, chuán y [L] age of consent - tuổi cặp kè (đói hôi vế dãn sự đả lập hôn thú, vế hình sự đe tránh phẩm định hình tội trong trường hợp quan hệ ngoài hôn thú.) - consent decree - án vãn thỏa xừ trong L.CB, dặc biệt là lệnh không làm dồi với khiêu nại hành chánh và hứa hẹn cùa bị dom về những hành dộng đáng lên án sau này. - mutual consent - thỏa ưởc tương thuận (divorce) thuận tinh ly hỏn. - with one consent - với sự nhất trí.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

consent

Bằng lòng, ưng thuận

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Einwilligung

consent

übereinkommen

consent

Zustimmung

consent

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Consent

Đồng ý, thỏa thuận

Thuật ngữ dịch vụ cho người khuyết tật Anh-Việt

Consent

Đồng ý / Ưng thuận

To give permission for something to happen.

Đồng ý cho thực hiện một vấn đề gì

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

consent

(sự) chấp thuận