consent
bang lòng, ưng thuận, thuận tinh, thuận tuân, chuán y [L] age of consent - tuổi cặp kè (đói hôi vế dãn sự đả lập hôn thú, vế hình sự đe tránh phẩm định hình tội trong trường hợp quan hệ ngoài hôn thú.) - consent decree - án vãn thỏa xừ trong L.CB, dặc biệt là lệnh không làm dồi với khiêu nại hành chánh và hứa hẹn cùa bị dom về những hành dộng đáng lên án sau này. - mutual consent - thỏa ưởc tương thuận (divorce) thuận tinh ly hỏn. - with one consent - với sự nhất trí.