TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

übereinkommen

thỏa thuận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồng ý vdi nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưóc định vói nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưdc hẹn vdi nhau..

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiệp nghị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiệp định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiệp ưđc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hợp đồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giao kèd

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

übereinkommen

agree

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

consent

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

übereinkommen

übereinkommen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Nach dem Europäisches Übereinkommen über die internationale Beförderung gefährlicher Güter auf der Straße (ADR) und der GGVSEB (Gefahrgutverordnung Straße, Eisenbahn und Binnenschifffahrt) gelten folgende Kennzeichnungen für den Gefahrgut-Transport:

Theo Hiệp ước Âu châu về việc vận chuyển quốc tế những chất hóa học độc hại trên đường bộ (ADR) và theo luật GGVSEB (Đạo luật về hàng hóa nguy hiểm trên đường bộ, đường xe lửa và đường thủy nội địa), những ký hiệu sau đây có hiệu lực đối với việc chuyên chở chất hóa học độc hại:

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein stillschweigendes Übereinkommen sự

thỏa thuận ngầm;

mit j-m ein Übereinkommen treffen

đi đén sự thỏa thuận.. ,

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Übereinkommen /vi(s)/

thỏa thuận, đồng ý vdi nhau, ưóc định vói nhau, ưdc hẹn vdi nhau..

Übereinkommen /n -s, =/

bản] hiệp nghị, hiệp định, hiệp ưđc, hợp đồng, giao kèd; [sự] thỏa thuận; ein stillschweigendes Übereinkommen sự thỏa thuận ngầm; mit j-m ein Übereinkommen treffen đi đén sự thỏa thuận.. ,

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

übereinkommen

agree

übereinkommen

consent