TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

agree

agree

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

agree

übereinkommen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

übereinstimmen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The two friends agree to meet for tea at ten o’clock the next morning.

Hai bà hẹn nhau uống trà lúc mười giờ sáng mai.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

übereinkommen

agree

übereinstimmen

agree

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

agree

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

agree

agree

v. to have the same belief as someone; to be willing to do something