Anh
consent
Đức
Zustimmung
Einwilligung
Pháp
consentement
consentement /RESEARCH/
[DE] Zustimmung
[EN] consent
[FR] consentement
consentement /IT-TECH/
[DE] Einwilligung
consentement [kõsõtmõ] n. m. Sự ung thuận, sự đồng ý. Pour, le mariage d’un mineur, le consentement des parents est nécessaire: Đối vói hôn nhân của một vị thành niên, sự ưng thuận của bố me là rất cần thiết.