Việt
qui ưóc
ưóc lệ.
ước dinh
ưóc lệ
diều kiện
tiêu chuẩn
Đức
konditionell
verabredet
konditional
konditionell /a (thương mại) (đã)/
qui ưóc, ưóc lệ.
verabredet /I a/
đã] ước dinh, ưóc lệ, qui ưóc; II adv [một cách) qui ưóc.
konditional /a/
diều kiện, tiêu chuẩn, qui ưóc, ưóc lệ.