Việt
ước dinh
ưóc lệ
qui ưóc
hiệp định
hiệp ưóc
công ước
qui tắc.
Đức
verabredet
Konvention
eine Konvention unterzeichnen
kí hiệp định [hiệp ưđc]; 2. [tính chắt] ưóc lệ, qui tắc.
verabredet /I a/
đã] ước dinh, ưóc lệ, qui ưóc; II adv [một cách) qui ưóc.
Konvention /f =, -en/
1. [bản] hiệp định, hiệp ưóc, công ước; eine Konvention unterzeichnen kí hiệp định [hiệp ưđc]; 2. [tính chắt] ưóc lệ, qui tắc.