Việt
diều kiện
tiêu chuẩn
qui ưóc
ưóc lệ.
Đức
Vorraussetzung
Bedingung
Umstand
Verhältnisse
Bedingungen
konditional
konditional /a/
diều kiện, tiêu chuẩn, qui ưóc, ưóc lệ.
Vorraussetzung f, Bedingung f, Umstand m; Verhältnisse, Bedingungen pl; diều kiện dặt trước Vorbehalt m, Klausel f; tiên quyết Vorraussetzung f; có diều kiện bedingt (a); không diều kiện