TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

absprechen

thỏa thuận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tranh cãi. bác bỏ. bài bác. bác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn ý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồng ý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

từ chối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khưóc từ. cự tuyệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

:

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tưđc quyền của ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bàn bạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giao ước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

absprechen

absprechen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. die bürgerlichen Ehrenrechte absprechen

tưàc quyền công dân của ai.

sie haben ihre Aussagen offensichtlich miteinander abgesprochen

rõ ràng là họ đã bàn bạc trước với nhau về lời khai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

absprechen /(st. V.; hat)/

tưđc quyền của ai (aberkennen);

jmdm. die bürgerlichen Ehrenrechte absprechen : tưàc quyền công dân của ai.

absprechen /(st. V.; hat)/

thỏa thuận; bàn bạc; giao ước (vereinbaren);

sie haben ihre Aussagen offensichtlich miteinander abgesprochen : rõ ràng là họ đã bàn bạc trước với nhau về lời khai.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

absprechen /vt/

1. tranh cãi. bác bỏ. bài bác. bác; 2. thỏa thuận, ăn ý, đồng ý; thỏa ƯỚC; 3. từ chối, khưóc từ. cự tuyệt; 4. :