Việt
nhất tú
bằng lỏng
ưng thuận
thỏa thuận.
đồng ý vói
thuận tình
tán thành.
Đức
Konsens
einverstanden
Konsens /m, -es, -e/
sự] nhất tú, bằng lỏng, ưng thuận, thỏa thuận.
einverstanden /a (mit D)/
đồng ý vói, ưng thuận, thuận tình, bằng lỏng, tán thành.