Việt
sự hòa thuận
sự hòa hợp
sự yên ấm
Đức
Frieden
ìn Ruhe und Frieden miteinander leben
sống hòa thuận với nhau
seinen Frieden mit jmdm. machen
giảng hòa với ai
dem Frieden nicht trauen
nghi ngờ sự bình yên (giả tạo).
Frieden /der; -s, -/
(o PI ) sự hòa thuận; sự hòa hợp; sự yên ấm;
sống hòa thuận với nhau : ìn Ruhe und Frieden miteinander leben giảng hòa với ai : seinen Frieden mit jmdm. machen nghi ngờ sự bình yên (giả tạo). : dem Frieden nicht trauen