TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

geschlossenheit

tình đoàn kết nhất trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tình đoàn két

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính kín đáo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tình đòàn kết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đồng lòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

geschlossenheit

Geschlossenheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Geschlossenheit /die; -/

tình đòàn kết; tình đoàn kết nhất trí; sự đồng lòng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Geschlossenheit /f =/

1. tình đoàn két, tình đoàn kết nhất trí; 2. tính kín đáo.