Việt
tình đoàn kết nhất trí
tình đoàn két
tính kín đáo.
tình đòàn kết
sự đồng lòng
Đức
Geschlossenheit
Geschlossenheit /die; -/
tình đòàn kết; tình đoàn kết nhất trí; sự đồng lòng;
Geschlossenheit /f =/
1. tình đoàn két, tình đoàn kết nhất trí; 2. tính kín đáo.