einvernehmen /(st. V.; hat) (Rechtsspr., bes. ôsterr. u. Schweiz.)/
hỏi cung;
lấy khẩu cung (vernehmen, verhören);
alle Augen zeugen wurden einvemommen : tất cả các nhân chứng đều bị lấy khẩu cung.
Einvernehmen /das; -s/
sự đồng tâm nhất trí;
sự đồng lòng;
sự thống nhất ý kiến (Einigkeit, Übereinstimmung);