TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einvernehmen

thỏa thuận tương hỗ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hỏi cung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lấy khẩu cung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đồng tâm nhất trí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đồng lòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thống nhất ý kiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

einvernehmen

Einvernehmen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

alle Augen zeugen wurden einvemommen

tất cả các nhân chứng đều bị lấy khẩu cung.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einvernehmen /(st. V.; hat) (Rechtsspr., bes. ôsterr. u. Schweiz.)/

hỏi cung; lấy khẩu cung (vernehmen, verhören);

alle Augen zeugen wurden einvemommen : tất cả các nhân chứng đều bị lấy khẩu cung.

Einvernehmen /das; -s/

sự đồng tâm nhất trí; sự đồng lòng; sự thống nhất ý kiến (Einigkeit, Übereinstimmung);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Einvernehmen /n -s/

sự] thỏa thuận tương hỗ.