TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

akkord

hợp âm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoà âm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hài âm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hòa âm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thỏa thuận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hợp đồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiệp nghị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lương tính theo số’ lượng sản phẩm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lương tánh theo năng suất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thỏa ước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thỏa hiệp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thỏa thuận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đồng ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tán thành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đồng tâm nhất trí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hòa hợp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

akkord

chord

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

akkord

Akkord

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Akkord /[a’kort], der; -[e]s, -e/

(Musik) hợp âm;

Akkord /[a’kort], der; -[e]s, -e/

(Wirtsch ) lương tính theo số’ lượng sản phẩm; lương tánh theo năng suất (Stücklohn);

Akkord /[a’kort], der; -[e]s, -e/

(Rechtsspr ) sự thỏa ước; sự thỏa hiệp; sự thỏa thuận (Übereinkommen, Vereinbarung);

Akkord /[a’kort], der; -[e]s, -e/

(veraltet) sự đồng ý; sự tán thành; sự đồng tâm nhất trí; sự hòa hợp (Übereinstimmung, Einklang);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Akkord /m -(e)s,/

1. hài âm, hòa âm, hợp âm; 2. [sự] thỏa thuận, hợp đồng, hiệp nghị;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Akkord /m/ÂM/

[EN] chord

[VI] (sự) hoà âm