TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự thỏa hiệp

sự thỏa hiệp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thỏa thuận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giải pháp đung hòa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thỏa ước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thông nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tán thành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự thỏa hiệp

 compromise

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

compromise

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự thỏa hiệp

Kompromiss

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mittelweg

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Akkord

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vereinbarung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Hier ist ein Kompromiss mit den wirtschaftlichen Gesichtspunkten(schnelles Erstarren, wenig Abfall) einzugehen.In den Verteilerkanälen kühlt die Masse an denWänden sehr schnell ab.

Ở đây có sự thỏa hiệp giữa các tiêu chíkinh tế (hóa cứng nhanh, ít phế thải) và kỹ thuật. Bên trong các rãnh dẫn, vật liệu giảm nhiệt rất nhanh ở vùng gần thành rãnh.

Die Gestaltung der Verteilerkanäle erfordert einen Kompromiss zwischen Fließfähigkeit der Masse, Wärme und Reibungsverlust gegenüber der Wirtschaftlichkeit (Menge des Abfalls und Herstellungskosten).

Thiết kế các rãnh dẫn đòi hỏi sự thỏa hiệp giữa đặc điểm kỹ thuật (tính năng chảy củakhối nguyên liệu, nhiệt và sự tiêu hao vì ma sát) và hiệu quả kinh tế (lượng nguyên liệu phế thải và chi phí sản xuất).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der goldene Mittel-

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kompromiss /[kompro'mis], der, selten/

sự thỏa hiệp; sự thỏa thuận;

Mittelweg /der/

giải pháp đung hòa; sự thỏa hiệp (Kompromiss);

: der goldene Mittel-

Akkord /[a’kort], der; -[e]s, -e/

(Rechtsspr ) sự thỏa ước; sự thỏa hiệp; sự thỏa thuận (Übereinkommen, Vereinbarung);

Vereinbarung /die; -, -en/

sự thỏa thuận; sự thỏa hiệp; sự thông nhất; sự tán thành;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 compromise /toán & tin/

sự thỏa hiệp

compromise /xây dựng/

sự thỏa hiệp