Kompromiss /[kompro'mis], der, selten/
sự thỏa hiệp;
sự thỏa thuận;
Mittelweg /der/
giải pháp đung hòa;
sự thỏa hiệp (Kompromiss);
: der goldene Mittel-
Akkord /[a’kort], der; -[e]s, -e/
(Rechtsspr ) sự thỏa ước;
sự thỏa hiệp;
sự thỏa thuận (Übereinkommen, Vereinbarung);
Vereinbarung /die; -, -en/
sự thỏa thuận;
sự thỏa hiệp;
sự thông nhất;
sự tán thành;