Việt
hài âm
Êm
thuận tai
tính thuận tai
tính êm tai
-e
hòa âm
hợp âm
thỏa thuận
hợp đồng
hiệp nghị
Anh
euphonical
Đức
Eupho
Akkord
Akkord /m -(e)s,/
1. hài âm, hòa âm, hợp âm; 2. [sự] thỏa thuận, hợp đồng, hiệp nghị;
Eupho /nie, die; -, -n (bes. Sprachw., Musik)/
hài âm; tính thuận tai; tính êm tai (Wohl klang, Wohllaut);
Êm, thuận tai, hài âm
(nhạc) wohllautend (a); luật hài âm Wohllaut m, Wohlklang m