Việt
thống nhắt
đoàn kết
sự thông nhất
sự đoàn kết
sự đồng tâm nhất trí
Đức
Einigung
über etw. (Akk.)
eine Einigung zustande bringen
đạt được sự thỏa thuận.
Einigung /die; -, -en/
sự thông nhất (ý kiến); sự đoàn kết; sự đồng tâm nhất trí;
über etw. (Akk.) :
Einigung /í =, -en/
sự] thống nhắt, đoàn kết; [tính, sự] phôi hợp, phối hợp chặt chẽ; thỏa thuận; eine Einigung zustande bringen đạt được sự thỏa thuận.