Việt
sự đồng cảm
sự hợp nhau
1608 sự thể hiện đúng tác phẩm
Đức
Kongenialitat
Kongenialitat /[kongeniali'tc:t], die; - (bildungsspr.)/
sự đồng cảm; sự hợp nhau; 1608 sự thể hiện đúng (tinh thần, bản chất) tác phẩm;