Việt
nét phảng phất
nét tương tự
nét giống
sự giống nhau
sự tương tự
nét giống nhau
Đức
Reminiszenz
Gleichartigkeit
Reminiszenz /[reminis'tsents], die; -, -en (bildungsspr.)/
nét phảng phất; nét tương tự; nét giống [an + Akk : với ];
Gleichartigkeit /die (o. PL)/
sự giống nhau; sự tương tự; nét giống nhau; nét tương tự (große Ähnlichkeit);