Việt
hồi ức
nhó lại
hồi tưỏng
tàn tích
tàn dư.
sự nhớ lại
hồi tưởng
nét phảng phất
nét tương tự
nét giống
Đức
Reminiszenz
Reminiszenz /[reminis'tsents], die; -, -en (bildungsspr.)/
sự nhớ lại; hồi tưởng; hồi ức [an + Akk : về ];
nét phảng phất; nét tương tự; nét giống [an + Akk : với ];
Reminiszenz /í =, -en/
1. [sự] nhó lại, hồi tưỏng, hồi ức; 2. tàn tích, tàn dư.