Verwandtschaft /die; -, -en/
sự giông nhau;
sự tương tự;
tánh chất cùng loại (Ähnlichkeit, Gleichartigkeit);
tính tương tự hóa học : chemische Verwandtschaft họ phóng xạ : radioaktive Verwandt schaft giữa hai vấn đề có điểm giống nhau. : zwischen den beiden Problemen besteht eine gewisse Verwandt schaft