TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tánh chất cùng loại

sự giông nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tương tự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tánh chất cùng loại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tánh chất cùng loại

Verwandtschaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chemische Verwandtschaft

tính tương tự hóa học

radioaktive Verwandt schaft

họ phóng xạ

zwischen den beiden Problemen besteht eine gewisse Verwandt schaft

giữa hai vấn đề có điểm giống nhau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verwandtschaft /die; -, -en/

sự giông nhau; sự tương tự; tánh chất cùng loại (Ähnlichkeit, Gleichartigkeit);

tính tương tự hóa học : chemische Verwandtschaft họ phóng xạ : radioaktive Verwandt schaft giữa hai vấn đề có điểm giống nhau. : zwischen den beiden Problemen besteht eine gewisse Verwandt schaft