Việt
sự giống nhau
sự tương tự
vẻ giống nhau
sự đồng dạng
Đức
Ahnliehkeit
mit jmdm. Ähnlichkeit haben
trông giống ai
es besteht eine Ähnlichkeit zwischen beiden
giữa hai người có sự giống nhau.
Ahnliehkeit /die; -, -en/
sự giống nhau; sự tương tự; vẻ giống nhau;
mit jmdm. Ähnlichkeit haben : trông giống ai es besteht eine Ähnlichkeit zwischen beiden : giữa hai người có sự giống nhau.
(Math ) sự đồng dạng;