TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự đồng dạng

sự đồng dạng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính đồng nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính đúng thực cá tính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặc tính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bản thân sự giông hệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự như nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự đồng dạng

 similarity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

similitude

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

similarity

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

sự đồng dạng

Kongruenz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ahnliehkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Identität

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kongruenz /[kongru'ents], die; -, -en (Pl. selten)/

(Math ) sự đồng dạng;

Ahnliehkeit /die; -, -en/

(Math ) sự đồng dạng;

Identität /[idcnti'te:t], die, -/

tính đồng nhất; tính đúng thực (người hay vật gì) (Psych ) cá tính; đặc tính; bản thân sự giông hệt; sự đồng dạng; sự như nhau (Gleichheit);

Từ điển toán học Anh-Việt

similarity

sự đồng dạng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 similarity

sự đồng dạng

similitude

sự đồng dạng