Kongruenz /[kongru'ents], die; -, -en (Pl. selten)/
(Math ) sự đồng dạng;
Ahnliehkeit /die; -, -en/
(Math ) sự đồng dạng;
Identität /[idcnti'te:t], die, -/
tính đồng nhất;
tính đúng thực (người hay vật gì) (Psych ) cá tính;
đặc tính;
bản thân sự giông hệt;
sự đồng dạng;
sự như nhau (Gleichheit);