Việt
đồng điệu
hoà nhịp
có tư tưởng như nhau
Anh
in step
Đức
gleichlaufend
gleich
gleich /ge.sinnt (Adj.)/
có tư tưởng như nhau; đồng điệu;
gleichlaufend /adj/KT_ĐIỆN/
[EN] in step
[VI] hoà nhịp, đồng điệu
in step /điện/