inzwischen /(Adv.)/
trong lúc ấy;
trong khi ấy;
đồng thời;
cùng một lúc (unterdessen, währenddessen);
inzwischen ist das Haus fertig geworden : trong lúc ấy thì căn nhà đã hoàn thành.
inzwischen /(Adv.)/
cho đến lúc ấy (bis dahin) lo = ỉonium 10 c = International Olympic Committee (ủy Ban Olympic Quốc Tế) lod;
lo dat;
lo did “► Jod;
Jodat;
Jodid IOK = Internationales Olympisches Komitee (Uy Ban Olympic Quốc Tế);