TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

inzwischen

trong lúc đó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong khí đó.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong lúc ấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong khi ấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồng thời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cùng một lúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho đến lúc ấy lo = ỉonium 10 c = International Olympic Committee lod

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lo dat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lo did “► Jod

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Jodat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Jodid IOK = Internationales Olympisches Komitee

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

inzwischen

inzwischen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Inzwischen gibt esauch diese Massen in Form von Zylindergranulaten, die eineautomatische Fertigung erleichtern oder sogar hochschlagfesteTeile ermöglichen.

Hiện nay cũng có nguyên liệu hạt có dạng trụ để dễ dàng cho việc sản xuất tự động hoặc có thể tạo ra các bộ phận có độ bền va đập cao.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Behälter nach der (inzwischen aufgehobenen) Verordnung über brennbare Flüssigkeiten (VbF)

Bình chứa theo Luật về các chất lỏng dễ cháy (VbF) (đã bãi bỏ)

Nach DIN 53480, inzwischen durch DIN VDE 0303 (Kriechwegbildung) ersetzt.

Theo tiêu chuẩn DIN 53 480, được thay thế bởi tiêu chuẩn DIN VDE 0303 (Sự đồng chỉnh).

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Inzwischen existieren solche zirkulären Vektoren auch für tierische Zellen.

Trong thời gian qua người ta tìm thấy VECTOR loại này ở tế bào động vật.

Dagegen ist die Anbaufläche inzwischen groß und steigt insbesondere außerhalb der EU ständig weiter an (Bild 1, vorangegangene Seite).

Ngược lại diện tích trồng hiện nay lớn và tăng, đặc biệt là ngoài EU liên tục tăng nhanh (Hình 1, trang trước).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

inzwischen ist das Haus fertig geworden

trong lúc ấy thì căn nhà đã hoàn thành.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

inzwischen /(Adv.)/

trong lúc ấy; trong khi ấy; đồng thời; cùng một lúc (unterdessen, währenddessen);

inzwischen ist das Haus fertig geworden : trong lúc ấy thì căn nhà đã hoàn thành.

inzwischen /(Adv.)/

cho đến lúc ấy (bis dahin) lo = ỉonium 10 c = International Olympic Committee (ủy Ban Olympic Quốc Tế) lod; lo dat; lo did “► Jod; Jodat; Jodid IOK = Internationales Olympisches Komitee (Uy Ban Olympic Quốc Tế);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

inzwischen /adv/

trong lúc đó, trong khí đó.