TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự trùng nhau

sự trùng nhau

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

hướng thuận

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự đồng quy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự kèm theo

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự đồng hành

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

sự trùng nhau

coincidence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 concomitance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coincidence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

concurrent

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

concomitance

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

concomitance

sự kèm theo, sự đồng hành, sự trùng nhau

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

concurrent

hướng thuận, sự đồng quy, sự trùng nhau

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

coincidence /toán & tin/

sự trùng nhau

 concomitance /toán & tin/

sự trùng nhau

 coincidence, concomitance /điện lạnh;toán & tin;toán & tin/

sự trùng nhau

coincidence

sự trùng nhau

 concomitance

sự trùng nhau