coincidence /toán & tin/
sự trùng
coincidence
sự trùng hợp
coincidence /xây dựng/
sự trùng lặp
coincidence /điện lạnh/
sự trùng phùng
coincidence /hóa học & vật liệu/
trùng hợp
coincidence, matching /xây dựng;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
sự trùng khít
coincidence, concomitance /điện lạnh;toán & tin;toán & tin/
sự trùng nhau
coincide, coincidence
trùng nhau
coincidence, concurrence, lap
sự trùng khớp