concomitance /toán & tin/
sự đồng hành
concomitance /toán & tin/
sự trùng nhau
concomitance /toán & tin/
sự đồng hành
concomitance /toán & tin/
sự kèm theo
concomitance
sự trùng nhau
coincidence, concomitance /điện lạnh;toán & tin;toán & tin/
sự trùng nhau