Việt
sự trùng phùng
sự trùng hợp
Anh
coincidence
Đức
Koinzidenz
Koinzidenz /f/KT_GHI, Đ_TỬ, V_LÝ, VLB_XẠ/
[EN] coincidence
[VI] sự trùng hợp, sự trùng phùng
coincidence /toán & tin/
coincidence /điện lạnh/