TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự trùng phùng

sự trùng phùng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự trùng hợp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự trùng phùng

coincidence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 coincidence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự trùng phùng

Koinzidenz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Koinzidenz /f/KT_GHI, Đ_TỬ, V_LÝ, VLB_XẠ/

[EN] coincidence

[VI] sự trùng hợp, sự trùng phùng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

coincidence /toán & tin/

sự trùng phùng

 coincidence /điện lạnh/

sự trùng phùng