TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

koinzidenz

sự trùng hợp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự trùng phùng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự trùng khớp ngẫu nhiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

koinzidenz

coincidence

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pulse coincidence

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

koinzidenz

Koinzidenz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gleichzeitiges Zusammentreffen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

koinzidenz

coïncidence

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coincidence

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Koinzidenz /[ko|mtsi'dents], die; -, -en (bildungsspr.)/

sự trùng khớp ngẫu nhiên;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Koinzidenz /f/KT_GHI, Đ_TỬ, V_LÝ, VLB_XẠ/

[EN] coincidence

[VI] sự trùng hợp, sự trùng phùng

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Koinzidenz /SCIENCE/

[DE] Koinzidenz

[EN] pulse coincidence

[FR] coïncidence

Koinzidenz /SCIENCE/

[DE] Koinzidenz

[EN] coincidence

[FR] coincidence

Koinzidenz,gleichzeitiges Zusammentreffen /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Koinzidenz; gleichzeitiges Zusammentreffen

[EN] coincidence

[FR] coïncidence