TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

coincidence

sự trùng hợp

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự trùng phùng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự trùng hựp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

trùng với

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự trùng khít

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự trùng khớp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự trùng lặp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự trùng nhau

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

1. Tương hợp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhất trí

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phù hợp 2. Sự vật đồng thời phát sinh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự vật đồng thời tồn tại.<BR>~ of opposite qualities Yếu tố đối lập hợp tồn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đối lập tương thành

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chính phản đề hòa hợp.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự trùng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

coincidence

coincidence

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

coincidence

Koinzidenz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gleichzeitiges Zusammentreffen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zufall

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Decklage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

coincidence

coincidence

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coïncidence

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Koinzidenz /f/KT_GHI, Đ_TỬ, V_LÝ, VLB_XẠ/

[EN] coincidence

[VI] sự trùng hợp, sự trùng phùng

Decklage /f/CNSX/

[EN] coincidence

[VI] sự trùng hợp (lý thuyết truyền động)

Từ điển toán học Anh-Việt

coincidence

sự trùng

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

coincidence

1. Tương hợp, nhất trí, phù hợp 2. Sự vật đồng thời phát sinh, sự vật đồng thời tồn tại.< BR> ~ of opposite qualities Yếu tố đối lập hợp tồn, đối lập tương thành, chính phản đề hòa hợp.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Zufall

coincidence

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coincidence /SCIENCE/

[DE] Koinzidenz

[EN] coincidence

[FR] coincidence

coincidence /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Koinzidenz; gleichzeitiges Zusammentreffen

[EN] coincidence

[FR] coïncidence

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

coincidence /toán & tin/

sự trùng hợp

coincidence /toán & tin/

sự trùng khít

coincidence /toán & tin/

sự trùng khớp

coincidence /toán & tin/

sự trùng lặp

coincidence /toán & tin/

sự trùng nhau

coincidence /toán & tin/

sự trùng phùng

coincidence /hóa học & vật liệu/

sự trùng hợp

coincidence

sự trùng nhau

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

coincidence

sự trùng hợp

Tự điển Dầu Khí

coincidence

o   sự trùng hợp

§   phase coincidence : sự trùng pha

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

coincidence

A circumstance so agreeing with another: often implying accident.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

coincidence

trùng với

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

coincidence

sự trùng hựp