TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đối lập tương thành

1. Tương hợp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhất trí

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phù hợp 2. Sự vật đồng thời phát sinh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự vật đồng thời tồn tại.<BR>~ of opposite qualities Yếu tố đối lập hợp tồn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đối lập tương thành

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chính phản đề hòa hợp.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

đối lập tương thành

coincidence

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

coincidence

1. Tương hợp, nhất trí, phù hợp 2. Sự vật đồng thời phát sinh, sự vật đồng thời tồn tại.< BR> ~ of opposite qualities Yếu tố đối lập hợp tồn, đối lập tương thành, chính phản đề hòa hợp.