Việt
1. Tương hợp
nhất trí
phù hợp 2. Sự vật đồng thời phát sinh
sự vật đồng thời tồn tại.<BR>~ of opposite qualities Yếu tố đối lập hợp tồn
đối lập tương thành
chính phản đề hòa hợp.
Anh
coincidence
1. Tương hợp, nhất trí, phù hợp 2. Sự vật đồng thời phát sinh, sự vật đồng thời tồn tại.< BR> ~ of opposite qualities Yếu tố đối lập hợp tồn, đối lập tương thành, chính phản đề hòa hợp.