TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trùng với

trùng với

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
trùng với .

đồng trục với

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

trùng với .

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

trùng với

coincidence

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
trùng với .

to register with

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Sterilfiltration von Gasen.

Lọc vô trùng với gas.

Mit Ozon und Chlor wird Trink- und Badewasser desinfiziert.

Nước trong hồ bơi được khử trùng với ozone và chlorine.

Beschreiben Sie die Vorgehensweise beim Sterilisieren eines Drigalski-Spatels aus Glas.

Mô tả các cách thức khi tiệt trùng với que trải Drigalski thủy tinh.

Begründen Sie, warum die Sterilisation mit feuchter Hitze die Methode der Wahl ist.

Giải thích lý do tại sao tiệt trùng với nhiệt ẩm là phương pháp được lựa chọn.

Geben Sie den Anwendungsbereich für eine Sterilfiltration mit Membranfiltern an.

Cho biết phạm vi áp dụng của phương pháp lọc vô trùng với các bộ màng lọc.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

to register with

đồng trục với , trùng với .

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

coincidence

trùng với