Việt
sự trùng khít
sự tương hưp
sự so khớp
Anh
coincidence
matching
sự trùng khít, sự tương hưp (các chi tiết đôi tiếp); sự so khớp
coincidence /toán & tin/
matching /toán & tin/
coincidence, matching /xây dựng;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/