Việt
sự đồng quy
sự hội tụ
hướng thuận
sự trùng nhau
Anh
concurrent
concurrence
convergence
converge
converges
homocentric
Đức
Konvergenz
hướng thuận, sự đồng quy, sự trùng nhau
Konvergenz /[konvcr'gents], die; -, -en/
(Math ) sự hội tụ; sự đồng quy;
sự đồng quy; sự hội tụ; sự hợp đồng ~ of beds sự quy tụ các lớp absolute ~ sự hội tụ tuyệt đối conditional ~ sự hội tụ có điều kiện geodetic ~ sự tiếp cận trắc địa (của các kinh tuyến) grid ~ sự hội tụ lưới (kinh tuyến) intertropical ~ sự hội tụ nội nhiệt đới meridian ~ sự hội tụ kinh tuýen plummet ~ sự giao hướng các dây dọi
concurrence, concurrent, convergence
concurrent, converge, converges, homocentric