TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 convergence

sự hội tụ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đồng quy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tính tập hợp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 convergence

 convergence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 concurrence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 concurrent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 convergence

sự hội tụ

Sự điều chuẩn của các súng điện tử đỏ, xanh và lục trong ống hình để tạo ra các màu sắc trên màn hình. Nếu chúng không được điều chỉnh chuẩn xác, thì sự hội tụ sẽ kém, và sẽ dẫn đến độ sắc nét cũng như độ phân giải bị giảm sút. Khu vực trắng chung quanh rìa cũng có xu hướng xuất hiện màu.

 convergence

sự đồng quy

 convergence /xây dựng/

tính tập hợp

 concurrence, concurrent, convergence

sự đồng quy