TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tương tranh

tương tranh

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xảy ra đồng thời

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

tương tranh

concurrent

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tương tranh

miteinander im Konflikt stehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Konflikt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gleichzeitig ablaufend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gleichzeitig ablaufend /adj/M_TÍNH/

[EN] concurrent

[VI] tương tranh, xảy ra đồng thời

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tương tranh

miteinander im Konflikt stehen; Konflikt m.